Việt
mò cua
bắt cua
đi thụt lùi
đi giật lùi
lùi lại
chèo ngược
chèo lùi
bò lên
trèo lên
leo lên.
cố gắng
nỗ lực làm điều gì
bò tới
trườn tới
tiến tới một cách khó nhọc
Đức
krebsen
Ähnlich wie bei den Bakterien sind Hefezellen von einer robusten schützenden Zellwand umgeben, die als Hauptbestandteil das Polysaccharid Chitin enthält, das auch bei Insekten und Krebsen im Außenskelett vorkommt.
Tương tự như ở vi khuẩn, tế bào nấm men cũng được một màng vững chắc bảo vệ chung quanh, mà thành phần chính là đa đường chitin.
krebsen /(sw. V.)/
(hat) mò cua; bắt cua;
(hat) (ugs ) cố gắng; nỗ lực làm điều gì (nhưng không có kết quả);
(ist) (ugs ) bò tới; trườn tới; tiến tới một cách khó nhọc;
(ist) (Schweiz ) đi thụt lùi; đi giật lùi; lùi lại;
krebsen /vi/
1. mò cua, bắt cua; 2. (hàng hải) chèo ngược, chèo lùi; 3. (h, s) đi thụt lùi, đi giật lùi, lùi lại, bò lên, trèo lên, leo lên.