TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chèo lùi

chèo ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèo lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò cua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt cua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thụt lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi giật lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trèo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chèo lùi

streichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krebsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie haben die Riemen gestrichen

họ đã chèo lùi lại. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krebsen /vi/

1. mò cua, bắt cua; 2. (hàng hải) chèo ngược, chèo lùi; 3. (h, s) đi thụt lùi, đi giật lùi, lùi lại, bò lên, trèo lên, leo lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streichen /(st. V.)/

(hat) (Rüdem) chèo ngược; chèo lùi;

họ đã chèo lùi lại. 1 : sie haben die Riemen gestrichen