Việt
chèo ngược
chèo lùi
mò cua
bắt cua
đi thụt lùi
đi giật lùi
lùi lại
bò lên
trèo lên
leo lên.
Đức
streichen
krebsen
sie haben die Riemen gestrichen
họ đã chèo lùi lại. 1
krebsen /vi/
1. mò cua, bắt cua; 2. (hàng hải) chèo ngược, chèo lùi; 3. (h, s) đi thụt lùi, đi giật lùi, lùi lại, bò lên, trèo lên, leo lên.
streichen /(st. V.)/
(hat) (Rüdem) chèo ngược; chèo lùi;
họ đã chèo lùi lại. 1 : sie haben die Riemen gestrichen