Việt
đi thụt lùi
lùi lại
đi giật lùi
bò
trườn
mò cua
bắt cua
chèo ngược
chèo lùi
bò lên
trèo lên
leo lên.
Đức
krebsen
herumkrebsen
krebsen /(sw. V.)/
(ist) (Schweiz ) đi thụt lùi; đi giật lùi; lùi lại;
herumkrebsen /vi (s) (mía mai)/
bò, trườn, đi thụt lùi, lùi lại (như cua); herum
krebsen /vi/
1. mò cua, bắt cua; 2. (hàng hải) chèo ngược, chèo lùi; 3. (h, s) đi thụt lùi, đi giật lùi, lùi lại, bò lên, trèo lên, leo lên.