TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sauern

làm chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủ chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thêm chất chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho giấm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm món chua ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
säuern

sự axit hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gây axit hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axit hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm... chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm axit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

axit hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho axit vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rủa axit.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

säuern

acidulating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acidify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

säuern

Säuern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sauern

sauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säuern /I vt/

1. làm... chua [lên men], làm dưa; 2. thêm axit; 3. (hóa) axit hóa, cho axit vào; II vi (h, s) chua ra, lên men.

Säuern /n/

sự rủa axit.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säuern /nt/HOÁ/

[EN] acidulating

[VI] sự axit hoá

säuern /vt/HOÁ, CNT_PHẨM, giấy, KT_DỆT, ÔNMT/

[EN] acidify

[VI] gây axit hoá

säuern /vi/S_PHỦ/

[EN] acidify

[VI] axit hoá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauern /['zoyam] (sw. V.)/

(hat) làm chua; làm đưa; ủ chua;

sauern /['zoyam] (sw. V.)/

(ist/hat) trở nên chua; thành chua;

sauern /['zoyam] (sw. V.)/

(hat) (Kochk ) cho thêm chất chua; cho giấm vào (thức ăn); làm món chua ngọt;