schmutzig /(Adj.)/
vấy bùn;
lầy lội;
bẩn thỉu;
bụỉ bặm;
dơ bẩn;
das ist eine ziemlich schmutzige Arbeit : đó là một công việc khá bẩn seinen Anzug schmutzig machen : làm bẩn bộ quần áo.
schmutzig /(Adj.)/
lôi thôi;
luộm thuộm;
bừa bộn;
dort ist es mir zu schmut zig : chỗ ấy đối với tôi quá luộm thuộm. (abwertend) hỗn láo, thô bỉ lach nicht so schmutzig. 1 : đừng cười thồ bỉ như thế!