Việt
nút lại
cắm phích cắm vào
cắm đầu nối điện thoại
cắm
chốt
nút
nút... lại
lắp phích điện.
Anh
plug
Đức
stöpseln
stopseln
stöpseln /vt/
1. nút... lại; 2. lắp phích điện.
stöpseln /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] plug
[VI] cắm, chốt, nút
stopseln /(sw. V.; hat)/
nút lại;
cắm phích cắm vào;
(Elekttot früher) (eine Fernsprechverbindung) cắm đầu nối điện thoại;