TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stopseln

nút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm phích cắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm đầu nối điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stöpseln

cắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp phích điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stöpseln

plug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stöpseln

stöpseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
stopseln

stopseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stöpseln /vt/

1. nút... lại; 2. lắp phích điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stöpseln /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] plug

[VI] cắm, chốt, nút

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stopseln /(sw. V.; hat)/

nút lại;

stopseln /(sw. V.; hat)/

cắm phích cắm vào;

stopseln /(sw. V.; hat)/

(Elekttot früher) (eine Fernsprechverbindung) cắm đầu nối điện thoại;