TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trage

xe đẩy tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bống ca.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ mang thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
träge

trơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quán tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

träge

inert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

inertial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lazy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sluggish

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
trage

handbarrow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

träge

träge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

träg

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schleppend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

reaktionsträge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
trage

Trage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

träge

inerte

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

sluggish

träg, träge, schleppend (reagierend/dickflüssig)

inert

träg, träge, reaktionsträge

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

träge

inerte

träge

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

träge

inert

träge

lazy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trage /die; -, -n/

băng ca; cái cáng; kiệu (Tragbahre, -gestell);

Trage /zeit, Tragzeit, die/

thời kỳ mang thai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trage /f =, -n/

cái] cáng, bống ca.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trage /f/XD/

[EN] handbarrow

[VI] xe đẩy tay

träge /adj/S_PHỦ/

[EN] inert

[VI] trơ, ỳ

träge /adj/DHV_TRỤ/

[EN] inertial

[VI] (thuộc) quán tính