Việt
trong trắng
trong sạch
trinh bạch
không một vết nhơ
trinh khiết
thanh bạch.
vô nhiễm
Thanh tịnh
Anh
pure
clear
undisturbed
undefiled
Đức
unbefleckt
rein
klar
rein,klar,unbefleckt
[VI] Thanh tịnh
[DE] rein, klar, unbefleckt
[EN] pure, clear, undisturbed, undefiled
unbefleckt /(Adj.)/
(selten) không một vết nhơ (fleckenlos);
(geh ) trong trắng; trong sạch; trinh bạch; vô nhiễm (rein);
unbefleckt /(unbefleckt) a/
(unbefleckt) trong trắng, trong sạch, trinh bạch, không một vết nhơ, trinh khiết, thanh bạch.