TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh tịnh

Thanh tịnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vô cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô ưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình thản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thanh thuần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tì vết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô nhiễm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức khiết tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự: trinh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiết tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiết bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh liêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần túy.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Niết bàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịch diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bờ bên kia thế giới .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thản nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh thản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yên tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thanh tịnh

pure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

clear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

undisturbed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

undefiled

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

clarity and purity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Ataraxy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immaculate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

purity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nirvana

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thanh tịnh

rein

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klar

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

unbefleckt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

ruhig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

still

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

friedlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sauber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbefleckt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geruhig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geruhig /(Adj.) (veraltet)/

thản nhiên; thanh thản; yên tĩnh; thanh tịnh (ruhig);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ataraxy

Vô cảm, vô ưu, thanh tịnh, bình thản

immaculate

Thanh thuần, tinh khiết, thanh tịnh, không tì vết, vô nhiễm.

purity

Đức khiết tịnh, sự: trinh khiết, thuần khiết, khiết tịnh, thanh tịnh, khiết bạch, thanh liêm, thuần túy.

nirvana

Niết bàn, tịch diệt, viên tịch, siêu thoát, giải thoát, thanh tịnh, an lạc, bờ bên kia thế giới [chỉ chân lý tuyết đối, chân tướng tối chung, là tuyệt diệt tham ái, trừ tận căn để đạt tới giải thoát, hoàn toàn tự do thanh tịnh].

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thanh tịnh

thanh tịnh

1) ruhig (a), still (a), friedlich (a);

2) (ngb) rein (a), sauber (a), unbefleckt (a).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thanh tịnh

clarity and purity

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Thanh tịnh

[VI] Thanh tịnh

[DE] rein, klar, unbefleckt

[EN] pure, clear, undisturbed, undefiled