TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

undisturbed

ổn định

 
Tự điển Dầu Khí

không xáo động

 
Tự điển Dầu Khí

không bị phá hoại

 
Tự điển Dầu Khí

còn nguyên dạng

 
Tự điển Dầu Khí

Thanh tịnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

mẫu nguyên dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

undisturbed

undisturbed

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

clear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

undefiled

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 Sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undisturbed sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

undisturbed

rein

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

klar

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

unbefleckt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Sample,Undisturbed, undisturbed sample, Undisturbed sample

mẫu nguyên dạng

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

pure,clear,undisturbed,undefiled

[VI] Thanh tịnh

[DE] rein, klar, unbefleckt

[EN] pure, clear, undisturbed, undefiled

Tự điển Dầu Khí

undisturbed

[, ʌndis'tə:bd]

  • tính từ

    o   ổn định; không xáo động, không bị phá hoại; còn nguyên dạng (mẫu thí nghiệm)

    §   undisturbed zone : đới không khuấy động