Việt
ổn định
không xáo động
không bị phá hoại
còn nguyên dạng
Thanh tịnh
mẫu nguyên dạng
Anh
undisturbed
pure
clear
undefiled
Sample
undisturbed sample
Đức
rein
klar
unbefleckt
Sample,Undisturbed, undisturbed sample, Undisturbed sample
pure,clear,undisturbed,undefiled
[VI] Thanh tịnh
[DE] rein, klar, unbefleckt
[EN] pure, clear, undisturbed, undefiled
[, ʌndis'tə:bd]
o ổn định; không xáo động, không bị phá hoại; còn nguyên dạng (mẫu thí nghiệm)
§ undisturbed zone : đới không khuấy động