Việt
nhỏ
bé
ít
mọn
nhỏ bé
nhỏ mọn
ít ỏi
không dáng kể.
Đức
unbeträchtlich
unbeträchtlich /(unbeträchtlich) a/
(unbeträchtlich) nhỏ, bé, ít, mọn, nhỏ bé, nhỏ mọn, ít ỏi, không dáng kể.