TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọn

mọn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dáng kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con mọn

con mọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con còn bú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài nhỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài nhi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mọn

klein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geringfügig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbedeutend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbeträchtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con mọn

Brustkind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brustflossekind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeträchtlich /(unbeträchtlich) a/

(unbeträchtlich) nhỏ, bé, ít, mọn, nhỏ bé, nhỏ mọn, ít ỏi, không dáng kể.

Brustflossekind /n -(e)s, -er/

con mọn, hài nhi, con còn bú; Brustflosse

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brustkind /das (ugs.)/

con mọn; hài nhỉ; con còn bú;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mọn

klein (a), geringfügig (a), unbedeutend (a); con mọn Kleinkind n, - quà mọn kleines Geschenk n