Việt
mọn
nhỏ
bé
ít
nhỏ bé
nhỏ mọn
ít ỏi
không dáng kể.
con mọn
con còn bú
hài nhỉ
hài nhi
Đức
klein
geringfügig
unbedeutend
unbeträchtlich
Brustkind
Brustflossekind
unbeträchtlich /(unbeträchtlich) a/
(unbeträchtlich) nhỏ, bé, ít, mọn, nhỏ bé, nhỏ mọn, ít ỏi, không dáng kể.
Brustflossekind /n -(e)s, -er/
con mọn, hài nhi, con còn bú; Brustflosse
Brustkind /das (ugs.)/
con mọn; hài nhỉ; con còn bú;
klein (a), geringfügig (a), unbedeutend (a); con mọn Kleinkind n, - quà mọn kleines Geschenk n