Việt
vô giáo dục
mắt dạy
thô lỗ
lỗ mãng
thô tục
không vâng lời
không ngoan
hư đôn
khó bảo
mất dạy
Đức
ungezogen
ungezogen /(Adj.)/
(trẻ em) không vâng lời; không ngoan; hư đôn; khó bảo; mất dạy;
ungezogen /a/
vô giáo dục, mắt dạy, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục; (về trẻ con) không vâng lòi, không nghe lỏi, khó bảo.