TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 assembling

việc lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đá đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 assembling jack

đế đỡ toàn bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 assembling

 assembling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assemblage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concatenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 assembling jack

 assembling jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assembling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembling /điện/

việc lắp ráp

 assembling /xây dựng/

sự đá đặt

 assemblage, assembling

sự ghép

 adjustment, arrangement, assembling

sự lắp ráp

 assembling, fit, make-up, seat

sự lắp ghép

 assembling, bonding, catenation, cladding, concatenation, connection

sự ghép nối

Các quá trình trong đó hai vật liệu được nối với nhau dưới nhiệt độ áp suất cao. Còn gọi là, BONDING..

Any of various processes in which two materials are bonded together under high pressure and heat. Also, BONDING..

 assembling jack, jack,assembling

đế đỡ toàn bộ