assembling /điện/
việc lắp ráp
assembling /xây dựng/
sự đá đặt
assemblage, assembling
sự ghép
adjustment, arrangement, assembling
sự lắp ráp
assembling, fit, make-up, seat
sự lắp ghép
assembling, bonding, catenation, cladding, concatenation, connection
sự ghép nối
Các quá trình trong đó hai vật liệu được nối với nhau dưới nhiệt độ áp suất cao. Còn gọi là, BONDING..
Any of various processes in which two materials are bonded together under high pressure and heat. Also, BONDING..
assembling jack, jack,assembling
đế đỡ toàn bộ