soldering iron /xây dựng/
cần hàn
soldering iron
mỏ hàn chì
soldering iron /toán & tin/
mỏ hàn chì, cần hàn
soldering iron /xây dựng/
mỏ hàn thiếc
soldering iron
dụng cụ kẹp que hàn
soldering iron /ô tô/
dụng cụ kẹp que hàn
soldering iron /hóa học & vật liệu/
mỏ hàn chì
soldering iron
mỏ hàn đồng
soldering iron
mỏ hàn thiếc
soldering gun, soldering iron
mỏ hàn súng lục
Dụng cụ hàn thường có điện trở đốt nóng, mỏ hàn bằng đồng, dùng nung các mối nối cần hàn.
soldering gin, soldering iron /cơ khí & công trình/
mỏ hàn (chì)
soldering iron, wrought iron /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sắt hàn
bit, brazing blowpipe, copper bit, iron, soldering bit, soldering copper, soldering iron
mỏ hàn đồng
bar solder, bit, copper bit, iron, soldering bit, soldering copper, soldering iron
mỏ hàn vảy
twin electrode welding, filler wire, flux cored write, rod, rod electrode, solder stick, soldering iron
sự hàn hai que hàn
Dụng cụ thon dài bằng đồng, một đầu có 1cái kẹp còn một đầu có một cái nêm hoặc cái đỉnh nhọn dùng để phun nhiệt trong quá trình hàn.
An elongate copper tool having a grip at one end and a wedge or point at the other end; used to apply heat in the process of soldering.