Việt
Chịu trách nhiệm
Chịu trách nhiệm giải trình
có thể chịu trách nhiệm
chịu trách nhiệm được
có trách nhiệm
Anh
Accountable
responsible
Đức
verantwortlich
rechenschaftspflichtig
Pháp
responsable
responsible,accountable
[DE] verantwortlich
[EN] responsible, accountable
[FR] responsable
[VI] chịu trách nhiệm
rechenschaftspflichtig /adj/C_LƯỢNG/
[EN] accountable
[VI] có thể chịu trách nhiệm, chịu trách nhiệm được
verantwortlich /adj/CH_LƯỢNG/
[EN] accountable, responsible
[VI] chịu trách nhiệm, có trách nhiệm
accountable
[VI] (adj) Chịu trách nhiệm giải trình
[EN] (e.g. The director is responsible for managing the project and is ~ to the Government for the effective use of its financial resources).