TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

activity

hoạt động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Hoạt tính

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính hoạt động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ hoạt động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính phóng xạ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tích cực

 
Tự điển Dầu Khí

sự hoạt động

 
Tự điển Dầu Khí

độ phóng xạ

 
Tự điển Dầu Khí

hoạt động quang học solar ~ hoạt động của mặt trời solfatarie ~ đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt động phun khí lưu huỳnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt động phun sonfatara specific ~ hoạt tính riêng Strombolian ~ hoạt động núi lửa kiểu Xtromboli sunspot ~ hoạt động của vết mặt trời surface ~ hoạt động bề mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt tính bề mặt terrestrial magnetic ~ hoạt động từ của trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt động địa từ Thulean ~ hoạt động kiểu thule volcanic ~ hoạt động núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ phóng xạ <p>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hoạt động lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng động tính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoạt độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoot động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

activity

activity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

disintegration rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

activity

Aktivität

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsamkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tätigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aktivzustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerfallsrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

activity

unité de traitement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

activité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

activité nucléaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux de désintégration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Activity

Activity (n)

Hoạt động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktivität /f/M_TÍNH/

[EN] activity

[VI] độ hoạt động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

activity /IT-TECH/

[DE] Aktivität; Aktivzustand

[EN] activity

[FR] unité de traitement

activity,disintegration rate /SCIENCE,ENERGY-ELEC/

[DE] Aktivität; Zerfallsrate

[EN] activity; disintegration rate

[FR] activité; activité nucléaire; taux de désintégration

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

activity

hoot động

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

activity

hoạt động, hoạt tính, hoạt độ, tính phóng xạ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

activity

Hoạt động, hoạt động lực, năng động tính.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Betriebsamkeit

activity

Tätigkeit

activity

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aktivität

[EN] activity

[VI] độ phóng xạ < p>

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Aktivität

activity

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

activity

tính hoạt động; hoạt tính; (sự) hoạt động ~ of mineral hoạt tính khoáng vật atmospheric ~ sự hoạt động của khí quyển biological ~ of soil hoạt tính sinh học của đất trồng cyclonic ~ hoạt động xoáy thuận effusive ~ hoạt động phun trào frontal ~ hoạt động của fron geomagnetic ~ hoạt động địa từ Hawaiian ~ hoạt động (núi lửa) kiểu Haoai igneous ~ hoạt động macma microseismic ~ hoạt động vi chấn optical ~ quang hoạt, hoạt động quang học solar ~ hoạt động của mặt trời solfatarie ~ đc, hoạt động phun khí lưu huỳnh, hoạt động phun sonfatara specific ~ hoạt tính riêng Strombolian ~ hoạt động núi lửa kiểu Xtromboli sunspot ~ hoạt động của vết mặt trời surface ~ hoạt động bề mặt; hoạt tính bề mặt terrestrial magnetic ~ hoạt động từ của trái đất, hoạt động địa từ Thulean ~ hoạt động (núi lửa) kiểu thule volcanic ~ hoạt động núi lửa

Tự điển Dầu Khí

activity

[æk'tiviti]

  • danh từ

    o   sự tích cực, sự hoạt động

    §   catalytic activity : hoạt tính xúc tác

    §   chemical activity : hoạt động hoá học

    §   drilling activity : hoạt động khoan

    §   effusive activity : hoạt động phun trào

    §   electrochemical activity : tính hoạt động điện hoá

    §   ion activity : hoạt tính ion

    §   optical activity : tính quang hoạt

    §   surface activity : sự hoạt động ngoài mặt

    o   (số nhiều) hoạt động

    §   sport activities : hoạt động thể thao

    §   scientific activities : hoạt động khoa học

    o   hoạt tính

    o   (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ

    §   photo-chemical activity : tính hoạt động quang hoá

    §   specific activity : phóng xạ riêng

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    activity

    (sự) hoạt động Sự sử dụng hoặc sửa đồi thông tin chứa trong một tệp.

    Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

    Aktivität

    [EN] Activity

    [VI] Hoạt tính

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    activity

    hoạt động