activity
[æk'tiviti]
danh từ o sự tích cực, sự hoạt động
§ catalytic activity : hoạt tính xúc tác
§ chemical activity : hoạt động hoá học
§ drilling activity : hoạt động khoan
§ effusive activity : hoạt động phun trào
§ electrochemical activity : tính hoạt động điện hoá
§ ion activity : hoạt tính ion
§ optical activity : tính quang hoạt
§ surface activity : sự hoạt động ngoài mặt
o (số nhiều) hoạt động
§ sport activities : hoạt động thể thao
§ scientific activities : hoạt động khoa học
o hoạt tính
o (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
§ photo-chemical activity : tính hoạt động quang hoá
§ specific activity : phóng xạ riêng