Việt
Loan báo
công bố
sự thông báo
Lời rao báo.
Lời rao báo của thiên sứ.
Ý kiến
Anh
announcement
Announciation
angelic
statement
declaration
account
report
Đức
Ansage
Ankündigung
Stellungnahme
Pháp
Opinion
statement,declaration,announcement,account,report
[DE] Stellungnahme
[EN] statement, declaration, announcement, account, report
[FR] Opinion
[VI] Ý kiến
Announciation,Announcement
Announcement,angelic
Ansage /f/V_THÔNG/
[EN] announcement
[VI] sự thông báo
: cáo thị, cáo tri, bổ cáo, báo tin [L] yết thị. - announcement of birth, marriage - báo tin sinh, dám cưới - announcement of death - yet thị từ vong, báo tin chết.
Loan báo, công bố