breaker
o máy nghiền; cái ngắt
§ bit breaker : thiết bị gỡ hóc choòng khoan
§ circuit breaker : cái ngắt dòng, cái ngắt điện, công tắc
§ coke breaker : máy nghiền cốc
§ core breaker : dụng cụ tháo lõi khoan
§ foam breaker : máy đánh tan bọt
§ oil circuit breaker : cái ngắt dòng dầu
§ ore breaker : máy nghiền quặng
§ plunging breaker : sóng vỗ cuộn đầu
§ rock breaker : thiết bị đập đá
§ rotary breaker : máy nghiền quay
§ stone breaker : máy nghiền đá
§ viscosity breaker : máy làm giảm độ nhớt
§ vortex breaker : máy chuyển ngược dòng xoáy