Việt
ngẫu nhiên
binh thường
nông cạn
người nghèo
thỉnh thoảng
Anh
Casual
occasionally
by chance
Đức
Beiläufig
gelegentlich
Pháp
occasionnellement
occasionally,casual,by chance
[DE] gelegentlich
[EN] occasionally, casual, by chance
[FR] occasionnellement
[VI] thỉnh thoảng
casual
Accidental, by chance.
[DE] Beiläufig
[EN] Casual
[VI] ngẫu nhiên, binh thường, nông cạn, người nghèo,