TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beiläufig

ngẫu nhiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binh thường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nông cạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

người nghèo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

được nói thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách tình cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beiläufig

Casual

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

beiläufig

Beiläufig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein paar beiläufige Fragen stellen

đặt một vài câu hỏi bên lề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beiläufig /(Adj.)/

được nói thêm; bên cạnh đó; một cách tình cờ; ngẫu nhiên; bên lề (nebensächlich, nebenbei gesagt);

ein paar beiläufige Fragen stellen : đặt một vài câu hỏi bên lề.

beiläufig /(Adj.)/

(ôsterr ) khoảng chừng; độ chùng; vào khoảng; ước chừng (ungefähr, etwa);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beiläufig

[DE] Beiläufig

[EN] Casual

[VI] ngẫu nhiên, binh thường, nông cạn, người nghèo,