conference
(to confer) : bàn bạc, hội ý, hội nghị, hội thào [L] hội ý riêng với một luật sư (phn - consultation) (Mỹ] buôi hội chung các liên ùy ban cùa thượng viện và viện dãn biêu (hội nghị liên tịch) dế giải quyết sự bất đồng vể một dợ luật. - to confer an advantage - chấp thuận một dặc àn. - to confer a degree - cấp một học vị (dại học) - to confer jurisdiction by consent - cắp cho, ban cho thám quyền do hợp đổng