TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conflict

sự xung đột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tranh chấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mâu thuẫn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Xung đột

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế

sự va chạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mâu thuẫn.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

1. Sự xung đột

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mâu thuẫn 2. Bất nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất tương dung 3. Tranh chấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh đấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chống lại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mâu thuẩn

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Cuộc chiến.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Xung đột 

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
conflict information

thông tin xung đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

conflict

conflict

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
conflict information

conflict information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conflict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conflict

sự xung đột

conflict information, conflict, collision /toán & tin/

thông tin xung đột

Trong mạng cục bộ đây là một trường hợp truyền thông bị trục trặc do có hai hoặc nhiều trạm công tác cùng phát vào một dây cáp công tác ở đúng cùng một thời điểm.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Conflict

Conflict (v)

Xung đột 

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Conflict

Cuộc chiến.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

conflict

mâu thuẩn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

conflict

(to conflicting) : phân tranh [L] conflict of laws - Xch concurrence - law of conflicts - luật quổc tế tư pháp. - conflicting evidence - lời chứng dối nghịch, chứng cở màu thuẫn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conflict

1. Sự xung đột, mâu thuẫn 2. Bất nhất trí, bất tương dung 3. Tranh chấp, tranh đấu, đối lập, chống lại.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Conflict

mâu thuẫn

Từ điển phân tích kinh tế

conflict

xung đột

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Conflict

[VI] (n) Xung đột, mâu thuẫn.

[EN] ~ of interest: Xung đột lợi ích.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

conflict

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Conflict

mâu thuẫn

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

conflict

conflict

n. a fight; a battle, especially a long one

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conflict

tranh chấp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conflict

sự xung đột, sự va chạm, tranh chấp