cutter
['kʌtə]
o axit khử nước
Axit dùng để khử nước khỏi dầu thô.
o dao cắt, máy cắt, dụng cụ cắt cần ống khoan
§ mũi khoan lấy mẫu; máy đánh rạch
§ biscuit cutter : máy cắt mẫu lõi trong tháp khoan
§ bolt cutter : dao cắt bulong
§ bottom hole jet cutter : dụng cụ cắt bằng tia ở trong giếng
§ casing cutter : bộ cắt ống chống (dùng để cắt cần khoan, ống chống bị kẹt)
§ cross cutter : máy rạch, máy cắt ngang
§ drill pipe cutter : bộ cắt cần khoan
§ external pipe cutter : dụng cụ cắt ống ngoài
§ hydraulic pipe cutter : bộ cắt ống thủy lực
§ inside cutter : bộ cắt trong (dùng để cắt cần khoan, ống chống bị kẹt)
§ inside pipe cutter : bộ cắt bên trong ống
§ nail cutter : dao cắt đinh, kìm cắt đinh
§ outside pipe cutter : bộ cắt ngoài ống
§ pipe cutter : bộ cắt cần ống (dùng để cắt cần khoan, ống chống bị kẹt)
§ ratcht pipe cutter : bộ cắt cần ống có răng cưa
§ tube cutter : bộ cắt cần ống (dùng để cắt cần khoan, ống chống bị kẹt)
§ valve cutter : bộ điều chỉnh van, xuppap
§ wire cutter : kéo cắt dây, kìm cắt dây
§ wire line cutter : máy cắt dây cáp
§ wire rope cutter : máy cắt dây cáp