Việt
đậm đặc
dày đặc
đặc
Một chất có tỉ khối cao
chặt
rậm rạp
trù mật
đặc xít
nặng
đặc sít
Anh
dense
Đức
dicht
rậm rạp, dày đặc, đậm đặc, chặt, trù mật
Dense
đặc, đậm đặc
Dense /VẬT LÝ/
Dense /HÓA HỌC/
đặc sít, chặt; rậm rạp, dày đặc
o đặc xít, dày đặc, đậm đặc; nặng
dicht (Masse pro Volumen)
ad. close together; thick