Việt
hút ra
kéo ra
thải
xả
mở cuộn
cào
Anh
Draw off
Đức
Abführen
Entnahme
Pháp
débit de prélèvement
draw off
[DE] Entnahme
[EN] draw off
[FR] débit de prélèvement
draw off /BUILDING/
thải, xả, mở (dỡ) cuộn, cào (xỉ)
[DE] Abführen
[EN] Draw off
[VI] hút ra, kéo ra