TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foreground

trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ưu tiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cảnh trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cảnh gần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cận cảnh

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

foreground

foreground

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

foreground

Vordergrund

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neue Kenntnisse und Rechte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vordergrund-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Vordergrund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

foreground

connaissances nouvelles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avant-plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

premier-plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

premier plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Foreground

Foreground (n)

cận cảnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vordergrund /m/M_TÍNH/

[EN] foreground

[VI] mặt trước, mặt nổi

Vordergrund- /pref/M_TÍNH/

[EN] foreground

[VI] nổi, ưu tiên, trước

im Vordergrund /adj/M_TÍNH/

[EN] foreground

[VI] nổi, trước, (được) ưu tiên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foreground /RESEARCH/

[DE] neue Kenntnisse und Rechte

[EN] foreground

[FR] connaissances nouvelles

foreground /IT-TECH/

[DE] Vordergrund

[EN] foreground

[FR] avant-plan

foreground /IT-TECH/

[DE] Vordergrund

[EN] foreground

[FR] avant-plan; premier-plan

foreground /IT-TECH/

[DE] Vordergrund

[EN] foreground

[FR] premier plan

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vordergrund

foreground

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreground

mặt trước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

foreground

cảnh trước, cảnh gần

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

foreground

nổi, ưu tiền, trước Chi chương trình hoặc quá trình có mức ưu tiên cao vốn sử dụng các phương tiện của máy khi cần, với công việc thứ cấp kém quan trọng hơn thực hiện trong thời gian không sử dụng khác. Trên màn hình, màu nồl là màu các ký tự được hiện hình - ví dụ, đen trên phông trắng hoặc trắng trên phông màu lơ. Trong thực hiện chương trình ở môi trường đa xử lý, ưu tiên liên quan tới quá trình (chương trình) vốn có điều khiền của console và đáp ứng các lệnh phát ra từ bàn phím hoặc từ thiết b| nhập khác như con chuột. Bộ xử lý vãn bản chẳng hạn, có thề chạy ờ chế độ ưu tiên trong khl bộ đồng tác in chạy ở chế độ thứ cấp, gửi tài liệu tới máy ìn trong khỉ hoạt động tạm lắng, ỏ môi trường tạo cửa 3ồ nơi có nhiều chương trình hoặc tài liệu khả dụng đối với người sử dụng, quá trình ưu tiên là quá trình hiện đang được điều khlền, quá trình b{ tác động bời các lệnh và sự nhập dữ liệu.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

foreground

That part of a landscape or picture situated or represented as nearest the spectator.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

foreground

nồi, trước, ưu tiên