TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incomplete

thiếu

 
Tự điển Dầu Khí

chưa đầy đủ

 
Tự điển Dầu Khí

chưa hoàn thành

 
Tự điển Dầu Khí

chưa xong

 
Tự điển Dầu Khí

không triệt để

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không đầy đủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

incomplete

incomplete

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

incomplete

unvollständig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

offen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offen /adj/Đ_TỬ/

[EN] incomplete

[VI] không đầy đủ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Incomplete

không triệt để

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unvollständig

incomplete

Tự điển Dầu Khí

incomplete

[, inkəm'pli:t]

  • tính từ

    o   thiếu, chưa đầy đủ

    o   chưa hoàn thành, chưa xong

    §   incomplete fusion : mối hàn không hoàn chỉnh

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    incomplete

    Lacking some element, part, or adjunct necessary or required.