Việt
thiếu
chưa đầy đủ
chưa hoàn thành
chưa xong
không triệt để
không đầy đủ
Anh
incomplete
Đức
unvollständig
offen
offen /adj/Đ_TỬ/
[EN] incomplete
[VI] không đầy đủ
Incomplete
[, inkəm'pli:t]
o thiếu, chưa đầy đủ
o chưa hoàn thành, chưa xong
§ incomplete fusion : mối hàn không hoàn chỉnh
Lacking some element, part, or adjunct necessary or required.