Việt
tinh trạng nguyên vẹn
Tính nhất quán
toàn vẹn
quyền bất khả xâm phạm
tính toàn vẹn
tính nguyên vẹn
1. Hoàn chỉnh
vô khuyết
hoàn bị
hoàn toàn
bảo toàn
nguyên dạng
trạng thái gốc 2. Thành thật
chân thành
chính trực
liêm khiết.
tính nguyên
Anh
integrity
Đức
Unversehrtheit
Vollständigkeit
Integrität
Integritat
Unverfälschtheit
Pháp
intégrité
intégrité des données
integrity /IT-TECH/
[DE] Unverfälschtheit
[EN] integrity
[FR] intégrité; intégrité des données
Integrity /IT-TECH/
[DE] Integrität
[EN] Integrity
[FR] intégrité
[DE] Integrität; Unversehrtheit
integrity /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vollständigkeit
1. Hoàn chỉnh, vô khuyết, hoàn bị, hoàn toàn, bảo toàn, nguyên dạng, trạng thái gốc 2. Thành thật, chân thành, chính trực, liêm khiết.
Unversehrtheit /f/M_TÍNH/
[VI] tính toàn vẹn, tính nguyên vẹn
Vollständigkeit /f/M_TÍNH/
Integrität /f/M_TÍNH/
tính toàn vẹn Tính chất cùa dữ liệu cố thề khôt phục lại dược trong biến cố phá hủy nó do sự cố cùạ phương tiện ghi, sự bất cần cùa ngườt sử dụng, trục trặc của chương trinh hoặc do sự > cố không may khâe.
Uprightness of character and soundness of moral principle.
[VI] Tính nhất quán, toàn vẹn, quyền bất khả xâm phạm