labor
o lao động, công việc
o nhân công
§ casual labor : nhân công không cố định, nhân công theo mùa
§ hired labor : nhân công thuê, lao động thuê
§ native labor : lao động tại chỗ, lao động bản xứ
§ pipe fitter labor : công việc lắp ráp ống
§ underground labor : lao động dưới mặt đất, công việc dưới mặt nước