Meßgröße /f/TH_BỊ, Đ_LƯỜNG/
[EN] measurand
[VI] đại lượng đo, đích đo, đo hạng, đối tượng đo
Beobachtungsgröße /f/Đ_TỬ/
[EN] measurand
[VI] đo lượng, đo hạng, measuran
Meßgegenstand /m/TH_BỊ/
[EN] measurand, object of measurement
[VI] đích đo, đối tượng đo, đo hạng
Meßwert /m/TH_BỊ/
[EN] measurand, measured value, measurement value, measuring value, observed value, test value
[VI] đích đo; đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát, giá trị thử nghiệm