TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

north

phương bắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

về phía bắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phía B ắ c

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phương bắc địa lý

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phía bắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

về phương bắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 dry and cold north wind

gió bấc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

north

north

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

northerly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 northerly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 dry and cold north wind

 dry and cold north wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 north

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

north

Norden

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nord

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nord-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nördlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nordwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

north

Nord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

north, northerly

về phía bắc

 dry and cold north wind, north /xây dựng/

gió bấc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nord- /pref/VT_THUỶ/

[EN] north

[VI] (thuộc) phương bắc, phía bắc

Norden /m/VT_THUỶ/

[EN] north

[VI] phương bắc

nördlich /adj/VT_THUỶ/

[EN] north, northerly

[VI] (thuộc) phương bắc, phía bắc

nordwärts /adv/VT_THUỶ/

[EN] north, northerly

[VI] về phía bắc, về phương bắc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nord

north

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

North /SCIENCE/

[DE] Norden

[EN] North

[FR] Nord

Lexikon xây dựng Anh-Đức

north

north

Norden

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

north

phương bắc ~ American Commission for enviromental Coooperation Uỷ ban Hợp tác về Môi trường Bắc Mỹ ~ American Free Trade Agreement (NAFTA) Thoả ước tự do Thương mại Bắc Mỹ geographic ~ phương bắc địa lý grid ~ lưới (kinh tuyến) bắc magnetic ~ bắc cực từ true ~ phương bắc thực, phương bắc địa lý

Tự điển Dầu Khí

north

o   phương bắc

§   compass north : phương bắc la bàn

§   magnetic north : phương bắc từ, bắc cực từ

§   true north : phương bắc địa lý, phương bắc thực

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

north

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

north

north

n. the direction to the left of a person facing the rising sun

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

north

phương bắc

North

Phía B ắ c