purification
o sự làm sạch, sự tinh chế
§ dry purification : sự tinh chế khô
§ gas purification : sự làm sạch khí, sự tinh chế khí
§ liquid purification : sự làm sạch chất lỏng
§ stream self purification : sự tự làm sạch của dòng
§ zone purification : sự tinh chế từng miền (phương pháp tách và tinh chế dựa trên sự kết tinh phân đoạn)