TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recirculation

sự tuần hoàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Sự tuần hoàn hồi lưu

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

sự tuần hoàn kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuần hoàn khép kín

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mt. sự ghi lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

recirculation

Recirculation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

recirculation

Rückführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umwälzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rezirkulation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Umlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recirculation

Recyclage

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

recirculation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

courroie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

recirculation

Sự tuần hoàn

Tái sử dụng nước trong phương tiện nuôi trồng thủy sản.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recirculation /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Umlauf

[EN] recirculation

[FR] courroie

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recirculation

sự tuần hoàn

Từ điển toán học Anh-Việt

recirculation

mt. sự ghi lại (tin)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

recirculation

[DE] Rezirkulation

[VI] sự tuần hoàn khép kín; sự quay vòng

[EN] recirculation

[FR] recirculation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführung /f/SỨ_TT/

[EN] recirculation

[VI] sự tuần hoàn (của dòng trong lò bể)

Umwälzung /f/CT_MÁY/

[EN] recirculation

[VI] sự tuần hoàn kín, sự quay vòng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

recirculation

[EN] recirculation

[VI]

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự tuần hoàn hồi lưu

[EN] Recirculation

[FR] Recyclage

[VI] Sự cho chảy trở lại của một phần nước thải đã xử lí một phần hoặc hoàn toàn từ một côg đoạn xử lí nào đó trong một hệ thống xử lí nước thải về một công đoạn xử lí trước đó