TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

septum

vách ngăn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách ngăn cardinal ~ vách ngăn chính continous ~ vách ngăn liên tục discontinuous ~ vách ngăn không liên tục minor ~ vách ngăn thứ cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách ngăn ngắn lamellar ~ vách phiến perforated ~ vách ngăn có lỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách ngăn mũi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tấm ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

septum

septum

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulkhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
septum :

Septum :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

septum

Septum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Scheidewand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Membran

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Septumverschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
septum :

Septum:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

septum :

Septum:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
septum

septum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

septum, throat, bulkhead /xây dựng/

vách ngăn (ống dẫn sóng)

1. Cửa vào lò đốt nằm ở giữa buồng lửa, vách ngăn khói thường được đóng bằng chốt.2. Cái chân trong cùng của mép đường ray.; Một vách ngăn được tạo ra trong môi trường ở dưới mặt đất như trong ống thoát nước hoặc trong hầm để ngăn nước chảy.

1. the passageway in a fireplace that lies between the firebox and the smoke chamber, often closed by a damper.the passageway in a fireplace that lies between the firebox and the smoke chamber, often closed by a damper.2. the inner edge of a railway flange.the inner edge of a railway flange..; A partition built in a subterranean environment such as a conduit or tunnel to impede water flow.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

septum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Septumverschluss

[EN] septum

[FR] septum

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

septum

tấm ngăn, màng ngăn

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

septum

vách ngăn mũi

Từ điển Polymer Anh-Đức

septum

Septum (pl Septen), Scheidewand, Membran

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

septum

vách ngăn cardinal ~ vách ngăn chính continous ~ vách ngăn liên tục discontinuous ~ vách ngăn không liên tục minor ~ vách ngăn thứ cấp, vách ngăn ngắn (ở San hô gờ ráp) lamellar ~ vách phiến perforated ~ vách ngăn có lỗ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Septum /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] septum

[VI] vách ngăn

Tự điển Dầu Khí

septum

o   vách ngăn

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Septum :

[EN] Septum :

[FR] Septum:

[DE] Septum:

[VI] vách ngăn chia một cơ quan, ví dụ vách ngăn hai buồng tim, vách ngăn khoang mũi.