Việt
lỗ tháo
đậu rót đứng
rãnh rót
đậu rót
cuống rót
ống rót
tháo phễu rót
Anh
sprue
gate
tapping hole
weir
tropical :
core
git
gate sprue
tedge
Đức
Anguss
Angusskegel
Gießtrichter
Gießtrichteransatz
enttrichtern
Einguß
tropisch:
Kern
Gießknochen
Knochen
Trichter- und Gießknochen
Pháp
tropical:
carotte
noyau
queue de coulée
core,sprue /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kern
[EN] core; sprue
[FR] carotte; noyau
gate,git,sprue /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gießknochen; Knochen; Trichter- und Gießknochen
[EN] gate; git; sprue
[FR] queue de coulée
Sprue,tropical :
[EN] Sprue, tropical :
[FR] Sprue, tropical:
[DE] Sprue, tropisch:
[VI] bệnh đường ruột xảy ra ở vùng nhiệt đới (trong đó có Việt Nam), gây tiêu chảy, phân có mỡ rất thối, sụt cân, thiếu máu, viêm sưng lưỡi. Chữa trị với kháng sinh, vitamin B12 và Folic acid.
Gießtrichter /m/L_KIM/
[EN] sprue
[VI] đậu rót, ống rót
Gießtrichteransatz /m/CNSX/
Anguß /m/CT_MÁY/
[VI] đậu rót
enttrichtern /vt/CNSX/
[VI] tháo phễu rót (đúc)
Einguß /m/CT_MÁY/
[VI] đậu rót, đậu rót đứng
Anguß /m/C_DẺO/
[EN] gate, sprue
[VI] rãnh rót, đậu rót
đậu rót, cuống rót (phần kim loại đóng cứng ở đậu rót)
[DE] sprue
[VI] rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)
[FR] sprue
sprue, tapping hole, weir
lỗ tháo (gang, xỉ)
gate sprue, sprue, tedge
Anguss, Angusskegel
lỗ tháo (gang, xi)