TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

text

chữ viết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Kinh văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

câu văn Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên văn 2. Đề mục Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận đề.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kinh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bản văn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

text

text

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

text

Text

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seidenlaus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Seidenflocke

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schuss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

appretieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausrüsten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausrüstung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vorgarn

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Faserbänder

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

text

texte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Text

Kinh, bản văn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

text /IT-TECH/

[DE] Text

[EN] text

[FR] texte

text /IT-TECH/

[DE] Text

[EN] text

[FR] texte

Từ điển pháp luật Anh-Việt

text

: bàn vãn. - text-book - sách toát yếu, sách chì dẫn, sách giáo khoa. - text-hand - bàn đại tự, bàn sao chữ lớn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

text

1. Kinh văn, câu văn Thánh Kinh, chính văn, bản văn, nguyên văn 2. Đề mục Thánh Kinh, chủ đề, luận đề.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Text

text

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

text

chữ viết

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

text

rin bin t Trong trUyĩrt thông, phần thông báo " chuyền tảt thông Hn, trừ các bit hoặc các ký tự cần thiết đề tạo điều kiện dỉ dàng chơ truy ỉn thống báo 2. Trong tin học, văn bản là dử liệu gồm-các ký tự btèu ĩhệcác từ và các kỷ Mệu CỐB tiếng nót con ngirôi; thông thường các ky tự được mã hóa' theo tiêu chuằn ASCII, vổn gán các giá tr) bằng số cho các sỡ, chơ và một số ký hiệu. Văn bản tà dạng mà trong đó máy tính có thề nhớ và truyền thông tin. Các chường trình ứng dụng có thề phân biệt vãn bản VỚI các giá trì bfcng sổ trong một tài liệu. Ví dụ, chương trình bảng tính COI văn bản là các kỹ tự chữ vốn có thè xừ lý được như các kỹ hiệu hoặc nhẫn chứ không phải như các cồng thức hoặc như dác giá trì dùng trong các tính toán.

Từ điển Polymer Anh-Đức

text

Seidenlaus, Seidenflocke

text

Schuss

text

appretieren, ausrüsten

text

Ausrüstung

text

Vorgarn; (top) Faserbänder (aus Stapelfasern)