TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

touch

xúc giác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạm nhẹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiếp xúc

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sự tiếp xúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nét vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xúc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

touch

touch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

contact

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

touch

Berühren

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tast-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berührung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

betasten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

xúc

contact, touch

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

berühren

touch

Berührung

touch

betasten

touch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

touch

nét vẽ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tast- /pref/TV, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/

[EN] touch

[VI] (thuộc) xúc giác

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

touch

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

touch

touch

v. to put the hand or fingers on toward prep. in the direction of; leading to town n. a center where people live, larger than a village but not as large as a city

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

touch

sự tiếp xúc; vết, vạch (do giũa); sự thử

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Touch

[DE] Berühren

[EN] Touch

[VI] tiếp xúc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

touch

xúc giác; sự chạm nhẹ