Standmesser /m/B_BÌ/
[EN] liquid level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức chất lỏng
Flüssigkeitsstandanzeiger /m/TH_BỊ/
[EN] liquid level indicator
[VI] bộ chỉ thị mức chất lỏng
Flüssigkeitsstandanzeiger /m/B_BÌ/
[EN] liquid level indicator
[VI] bộ chỉ thị mức chất lỏng
Niveauanzeiger /m/TH_BỊ/
[EN] liquid level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức chất lỏng
Sichtglas /nt/B_BÌ/
[EN] inspection window, liquid level indicator
[VI] cửa quan sát, cửa sổ quan sát, cái chỉ mức chất lỏng
Füllstandsanzeiger /m/TH_BỊ/
[EN] filling level indicator, level indicator, liquid level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức nạp, bộ chỉ báo mức lỏng