premium :
tiền thưởng, tường kim, giá cà, lệ phí; giá tiền trà dê tập việc một nghề tự do [TC] premium bonds - trái phiếu có phi - exchange premium - lệ phí ngàn hàng, ticn các do dôi bạc; tiến thường hối đoái, - redemption premium - tường kim bối hoàn - stock sold at a premium - chứng khoán bán ra có thường (cao hơn mệnh giá) [BH] extra premium - tăng khoán bào kim, ngoại phí bào hiẽm - insurance premium - phi bào hiếm - low-premium insurance - bào hi Êm dược giâm phi - premium on a lease - tiền ứng trước khi bắt dấu thuê mướn.