TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: kleiner ~ ngưòi hay nghịch ngợm

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây chão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây thừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: kleiner ~ ngưòi hay nghịch ngỢm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: kleiner ~ ngưòi hay nghịch ngợm

Strick

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleiner Strick

ngưòi hay nghịch ngỢm; (về trẻ con) đúa trẻ nghịch ngợm, oắt con, thằng lỏi, lỏi con, ôn con, ông mãnh, ranh con; ♦

j-m einen Strick dréhen

® đào hố đánh bẫy ai, định làm hại ai; U)enn

álle Strick e reißen

cùng lắm, ít nhất là, tệ nhất đi nữa;

}-m Strick e légen

bày mUu đặt kế chóng ai; in

j-sStricke geraten

mắc bẫy, sa vào bẫy, rơi vào bẫy, mắc mUu, trúng kế, vào tròng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strick /m -(e)s,/

1. [sợi] dây, dây nhỏ, dây chão, dây thừng; dünner Strick dây mảnh, lạt; 2.: kleiner Strick ngưòi hay nghịch ngỢm; (về trẻ con) đúa trẻ nghịch ngợm, oắt con, thằng lỏi, lỏi con, ôn con, ông mãnh, ranh con; ♦ j-m einen Strick dréhen ® đào hố đánh bẫy ai, định làm hại ai; U)enn álle Strick e reißen cùng lắm, ít nhất là, tệ nhất đi nữa; }-m Strick e légen bày mUu đặt kế chóng ai; in j-sStricke geraten mắc bẫy, sa vào bẫy, rơi vào bẫy, mắc mUu, trúng kế, vào tròng.