TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm nhạc

âm nhạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn nhạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng nói tự nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nàng thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giáo dục sớm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

1 Thần Hy-lạp

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

về tiên tri

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thơ phú

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

y khoa. Đôi khi còn được gọi là thần mặt trời. 2 Apollos: Một người lãnh đạo được ghi nhận trong Kinh Thánh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

âm nhạc

 music

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

early musical education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Apollo

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

âm nhạc

musikalisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Musik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tonkunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konversationston

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

musisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Museumswärter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

musivisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Früherziehung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

musikalische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

âm nhạc

Enseignement précoce

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

musical

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frau Musica

(đùa) âm nhạc.

Musik kennt keine Grenzen

âm nhạc không có biên giới

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Apollo

1) Thần Hy-lạp, về tiên tri, âm nhạc, thơ phú, y khoa. Đôi khi còn được gọi là thần mặt trời. 2) Apollos: Một người lãnh đạo được ghi nhận trong Kinh Thánh (Công Vụ 18:24; 19:1; Co 1:12; 3:4-22; 4:6; 16:12; Tit 3:13.)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giáo dục sớm,âm nhạc

[DE] Früherziehung, musikalische

[EN] early musical education

[FR] Enseignement précoce, musical

[VI] Giáo dục sớm, âm nhạc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Museumswärter /der người trông coi viện bảo tàng. Mu.si.ca, die; -/

âm nhạc;

(đùa) âm nhạc. : Frau Musica

Tonkunst /die (o. PI.) (geh.)/

âm nhạc;

musivisch /Mu.sik [mu'zi:k], die; -, -en/

(o Pl ) âm nhạc; nhạc;

âm nhạc không có biên giới : Musik kennt keine Grenzen

musikalisch /[muzi'ka:lij] (Adj.)/

(thuộc) nhạc; âm nhạc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tonkunst /í =, -kũnste/

í =, âm nhạc; Ton

Musik /f =/

1. âm nhạc; nhạc; Musik machen chơi nhạc; 2. dàn nhạc.

Konversationston /m -(e)s/

âm nhạc, giọng nói tự nhiên.

musikalisch /a/

thuộc] nhạc, âm nhạc, du dương, êm.

musisch /a/

1. [cho] nàng thơ; 2. [thuộc] nhạc, âm nhạc; 3. nghệ thuật.

Từ điển tiếng việt

âm nhạc

- dt. (H. âm: tiếng; nhạc: nhạc) Nghệ thuật dùng âm thanh để diễn đạt tình cảm: Âm nhạc có tác dụng lớn lắm (PhVĐồng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 music /toán & tin/

âm nhạc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

âm nhạc

Musik f; musikalisch (a); những bản âm nhạc Musikalien pl; viện âm nhạc Konservatorium n