TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ông bạn

ông bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ông bạn

Sozius

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FreundundFeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitgenossin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Peter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Abends geht er mit seinen Freunden zum Biertrinken in die Brasserie in der Kochergasse, und er lernt, ein Fondue zu machen.

Tối tối ông cùng với mấy ông bạn đi uống bia ở cái quán trên Kochergasse và học cách làm món fondue.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He goes to the brasserie on Kochergasse in the evenings with his friends and drinks beer, he learns to make fondue.

Tối tối ông cùng với mấy ông bạn đi uống bia ở cái quán trên Kochergasse và học cách làm món fondue.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie gehts, alter Freund?

ông bạn già, sức khỏe ạnh thể nào?

ein dummer Peter

một gã ngốc-, jmdm. đen schwarzen Peter zuschieben/zuspielen: để lỗi cho ai, quy trách nhiệm cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sozius /[’zo:tsiüs], der; -, -se, auch/

(PL -se) (khẩu ngữ, đùa) ông bạn; đồng chí (Genosse, Kumpan);

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

(tiếng xưng hô thân mật) anh bạn; ông bạn;

ông bạn già, sức khỏe ạnh thể nào? : wie gehts, alter Freund?

Zeitgenossin /die/

(ugs häufig abwertend) ông bạn; người cùng sống (Mitmensch);

Peter /['pe:tar], der; -s, - (ugs.)/

người; người ta; ông bạn; thằng cha; gã;

một gã ngốc-, jmdm. đen schwarzen Peter zuschieben/zuspielen: để lỗi cho ai, quy trách nhiệm cho ai. : ein dummer Peter