vereinfachen /(sw. V.; hat)/
đơn giản hóa;
rút gọn;
ren /[redu'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
đơn giản hóa;
giản lược (vereinfachen);
vulgarisieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr abwertend) đơn giản hóa;
tầm thường hóa;
schematisieren /(sw. V.; hat)/
(meist abwertend) đơn giản hóa;
sơ lược hóa;
simplifizieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đơn giản hóa;
ỉàm cho đơn gỉản;