Việt
đai giữ
dải bện
đai đeo
băng
dải
dây đai
đai truyền
đai chằng
vòng đai
vòng kẹp
tấm nối
giá treo
Anh
bezel
braid
strap
Đức
Einfaßborte
băng, dải, dây đai, đai truyền, đai chằng, đai giữ, vòng đai, vòng kẹp, tấm nối, giá treo
Einfaßborte /f/KT_DỆT/
[EN] braid
[VI] dải bện, đai đeo, đai giữ
bezel, braid /ô tô/