Aufarbeitung /f =, -en/
1. sự kết thúc (công việc), sự thủ tiêu; 2. [sự] đổi mói, canh tân.
erneut /I a/
được] đổi mói, khôi phục, phục hồi, cải tân, cách tân, cải tiến; II adv lại, [một] lần nũa.
renovieren /vt/
làm mđi lại, đổi mói, khôi phục, phục hồi, sửa chữa, chữa lại.
Renovierung /f =, -en/
sự] làm mói lại, đổi mói, khôi phục, phục hồi, sửa chữa, chữa lại.
Erneuerung /f =, -en/
sự] đổi mói, khôi phục, phục hồi, cải tân, cách tân, cải tiến; 2. [sự] phục chế, trùng tu, tu bổ, tu sửa, tu tạo; 3. (chính trị) [sự] khôi phục, phục hồi, phục hưng, trung hưng.