TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bên

ở bên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nằm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ở bên sườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên hông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc phía bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ở bên

lateral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 lateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ở bên

nebenstehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quer-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lateral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kollateral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Waren sie ein ganzes Leben lang zusammen - oder nur einen Augenblick?

Họ đã ở bên nhau cả đời chưa, hay chỉ một khoảnh khắc thôi?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mit Zentrier- und Innenschutzring

với vòng bảo vệ chỉnh tâm và ở bên trong

● Relativ hoher Druckverlust in den Rohren des Rohrbündels

Độ mất áp suất tương đối lớn ở bên trong ống của chùm ống

Temperaturen bis > 1000 °C (bis ca. 250 °C an der Antenne)

Nhiệt độ đo đến > 1000 °C (đến khoảng 250°C ở bên cạnh ăng ten)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An ihr gleitet der Span entlang.

Phôi trượt ở bên góc này.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lateral

thuộc phía bên, (hướng) phía bên, bên, cạnh, ở bên, ngang, nằm ngang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollateral /(Adj.) (Fachspr.)/

ở bên; ở bên sườn; ở bên hông;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quer- /pref/S_PHỦ, CNSX/

[EN] lateral

[VI] ở bên, ngang, nằm ngang (hướng chuyển động)

lateral /adj/C_THÁI/

[EN] lateral

[VI] ở bên, ngang, nằm ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral

ở bên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở bên

nebenstehend (adv); chữ ký ở bên Unterschrift f nebenstehend; ở bên cạnh in der Nähe (adv), daneben (adv), nahe daran (adv); thày thuốc ở bên cạnh bệnh nhân Arzt in der Nähe Patient; ở bên kia jenseits (kj); ở bên phải rechts (adv), zur Rechten (adv)