Repuls /der; -es, -e (Amtsspr. veraltet)/
sự bác bỏ;
Ablehnung /die; -, -en/
sự bác bỏ;
Verwerfung /die; -en/
sự bác bỏ;
sự cự tuyệt;
Negierung /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phủ nhận;
sự bác bỏ;
Absage /die; -, -n/
sự gạt bỏ;
sự bác bỏ (Ablehnung, Zurückweisung);
Einwendung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự kháng nghị;
sự bác bỏ (Rechtsein- wendung);
Leugnung /die; -, -en/
sự chối;
sự phủ nhận;
sự bác bỏ;
Ruckzieher /der/
(ugs ) sự rút lại lời đã nói;
sự bác bỏ;
Zurückweisung /die; -, -en/
sự khước từ;
sự cự tuyệt;
sự bác bỏ;
Entkräftung /die; -, -en/
sự bác bỏ;
sự cải chính;
sự phủ nhận;
widerlegbarWiderlegung /die; -, -en/
sự cải chính;
sự bác bỏ;
sự phản đô' i;
Weigerung /die; -, -en/
sự từ chối;
sự khước từ;
sự cự tuyệt;
sự bác bỏ;
Verweigerung /die; -, -en/
sự từ chối;
sự khước từ;
sự không đồng ý;
sự bác bỏ;