Việt
bảng tính
người tính
tính toán bằng bảng
1 bảng tính
tắm dan ơ đỉnh cột.
Anh
Spreadsheets
spreadsheet
abacus
chart
reckoner
Đức
Tabellenkalkulation
Tabelle
Abakus
Abakus /m =, =/
1 (sử) bảng tính; 2. (xây dựng) tắm dan ơ đỉnh cột.
[EN] spreadsheets
[VI] Bảng tính, tính toán bằng bảng
người tính, bảng tính
abacus, chart
[VI] bảng tính
[EN] Spreadsheets
Tabelle /f/M_TÍNH/
[EN] spreadsheet
Tabellenkalkulation /f/M_TÍNH/